Máy cắt dây Seibu M50HP
Máy cắt dây Seibu luôn cập nhật cải tiến công nghệ và phát triển dòng sản phẩm mới với chất lượng vượt trội nhằm đáp ứng nhu cầu về gia công khuôn lớn hơn và chính xác hơn.
Sự tích hợp đông nghệ đa dạng trên một sản phẩm đã góp phần thay đổi tên gọi Series M-B được nâng cấp thành M-HP. Series M-HP chính xác cao và cực kỳ chính xác đã được cung cấp cho khách hàng
MÁY CẮT DÂY SEIBU M50HP
Máy cắt dây đồng Seibu
Độ chính xác cao
Cắt nhanh
Xỏ dây ổn định
Dịch vụ sửa chữa máy cắt dây chính hãng
Thông số kỹ thuật máy cắt dây Seibu M50HP
WIRECUT EDM SEIBU M50HP |
||
SPECCIFICATIONS Đặc điểm kỹ thuật |
UNIT Đơn vị |
PARAMETER Thông số |
Max. workpiece dimensions WxDxH |
mm |
850 x 730 x 300 |
Max. workpiece weight |
kg |
800 |
Insulation for work table |
|
standard |
Shape for work table |
|
4 side square shape |
Axis travel range X ,Y, Z |
mm |
500 x 400 x 310 |
Axis travel U x V |
mm |
±60 x ±60 |
Weight machine |
kg |
3400 |
Wire diameter (0.2mm standard) |
mm |
0.07~0.3 0.07 OP |
Tank capacity |
|
740L |
Dimensions WxDxH |
mm |
1830x2260x2035 |
Control device |
|
Smart NC |
Input system |
|
MDI, USB, Ethernet |
Display |
inch |
21.5 inch TFT multi-touch screen |
Axes controlled |
|
5 axer(simultaneously 4 axes) |
Least command increment |
mm |
0.0001 |
Program memory capacity |
Gbyte |
1 |
Cutting power supply |
|
MPSC-20 |
Input power source |
|
3-phase 200/220V ±10%, 13.5kVA, 50/60Hz |
Filtration device |
|
MF900BD, 4paper filters Ø340x300mm |
Weight |
kg |
160 |
STANDARD FUNCTIONS AND ACCESSORIES |
||
SF unit |
Chức năng cho phép cắt 7 lần |
|
Deionizer: Ion-exchange resin 20L |
Thiết bị trao đổi Ion 20L |
|
Ud die guide |
Cơ cấu dẫn hướng cho dây |
|
Electric brush |
Linh kiện tạo từ trường( Điện cực) |
|
Manual vertical square jig |
Dưỡng căn chỉnh trục U, V |
|
Upper - Low nozzle |
Phễu nhựa trên và dưới |
|
Tool kit |
Bộ đồ nghề chuyên dụng |